Thuộc tính Thương Hải Châu
Các thuộc tính Chính và Phụ
Cấp Châu |
Số dòng |
Số dòng |
7 |
1 |
4 |
Thuộc tính Chính
Loại |
Tên |
Thuộc tính |
Cấp 7 |
Nhật |
U Dương |
Tỷ lệ ngoại công |
25% |
Dương Cốc |
Tỷ lệ nội công |
25% |
|
Ngu Uyên |
Sát thương |
600 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Nguyệt |
Vọng Thư |
Sức mạnh tăng |
50 |
Hải Kính |
Gân cốt tăng |
50 |
|
Hàn Bích |
Linh hoạt tăng |
50 |
|
Ngọc Bàn |
Nội công tăng |
50 |
|
Ngân Câu |
Thân pháp tăng |
50 |
|
Hồn Uyên |
Kháng tất cả tăng |
50 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Tinh |
Thiên Du |
Chính xác tăng |
400 |
Quỳnh Tiết |
Né tránh tăng |
750 |
|
Toàn Cơ |
Hiệu quả thương dược |
20% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Thần |
Khốn Đôn |
Giảm thọ thương |
14% |
Thiền Khuyết |
Tỷ lệ sinh lực tăng |
32% |
|
Chấp Từ |
Thể lực tối đa tăng |
40 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Thiên |
Hồng Quân |
Giảm điểm ngoại phòng đối phương |
50 |
Hạo Thương |
Giảm % ngoại phòng đối phương |
9% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Địa |
Khôn Linh |
Giảm điểm nội phòng đối phương |
50 |
Thái Ninh |
Giảm % nội phòng đối phương |
9% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Sơn |
Sùng A |
Ngoại công tối đa vũ khí tăng |
70 |
Ngọc Chướng |
Ngoại công tối thiểu vũ khí tăng |
70 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Hải |
Thương Minh |
Nội công tối đa vũ khí tăng |
70 |
Minh Mông |
Nội công tối thiểu vũ khí tăng |
70 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Phong |
Tùng Xuy |
Điểm hồi phục sinh lực khi hạ gục đối phương |
500 |
Nam Huân |
Điểm hồi phục nội lực khi hạ gục đối phương |
350 |
|
Long Tiềm |
Tốc độ đánh tăng |
20% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Vụ |
Thủy Vân |
Phòng thủ Bạo kích tăng |
30 |
Tố Trần |
Tốc độ thi triển tăng |
8% |
|
Thanh Huy |
Bạo kích tăng |
10 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Xuân |
Thanh Dương |
Kéo dài hỗ trợ tấn công |
35% |
Dương Trung |
Kéo dài hỗ trợ phòng thủ |
35% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Hạ |
Chu Minh |
Tỷ lệ xuất chiêu tăng |
7% |
Cửu Thử |
Chí mạng tăng |
7 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Thu |
Bạch Tàng |
Vô cụ tăng |
100 |
Tố Tiết |
Phá địch tăng |
100 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Đông |
Nguyên Tự |
Điểm sinh lực tối đa tăng |
30.000 |
Hàn Thần |
Điểm nội lực tối đa tăng |
1.500 |
|
Tuế Dư |
Điểm thể lực tối đa tăng |
40 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Thủy |
Thanh Dao |
Phát huy công kích lớn nhất |
8% |
Nguyên Tử |
Mật tịch cộng thêm |
4% |
|
Kinh Hồng |
Giảm thời gian thọ thương tăng |
30% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Thạch |
Sơn Cốt |
Tấn công Thủy tăng |
14 |
Vân Căn |
Tấn công Mộc tăng |
14 |
|
Tinh Chất |
Tấn công Kim tăng |
14 |
|
Huỳnh Hoặc |
Tấn công Hỏa tăng |
14 |
|
Liệt Bạch |
Tấn công Thổ tăng |
14 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Vân |
Thụy Diệp |
Phòng ngự Thủy tăng |
48 |
Vân Ế |
Phòng ngự Mộc tăng |
48 |
|
Thanh Tế |
Phòng ngự Kim tăng |
48 |
|
Quý Thu |
Phòng ngự Hỏa tăng |
48 |
|
Ngân Trúc |
Phòng ngự Thổ tăng |
48 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Vũ |
Long Nhuận |
Bạo kích cộng thêm tăng |
70 |
Linh Trạch |
Thể lực tối đa tăng |
40 |
|
Mạch Mộc |
Tốc độ chạy tăng |
8% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Tuyết |
Hàn Tô |
Điểm phòng thủ nội công |
140 |
Ngưng Vũ |
Điểm phòng thủ ngoại công |
140 |
|
Toái Ngọc |
Điểm sinh lực tăng |
30.000 |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
|
Sương |
Thanh Nữ |
Tấn công xuyên hộ giáp |
120 |
Vi Tiết |
Bỏ qua giảm thọ thương |
14% |
|
Sương Tự |
Sinh lực tối đa tăng |
32% |
|
Ngự Kình |
Hộ giáp tăng |
80 |
Thuộc tính Phụ
Loại |
Thuộc tính |
Chỉ số ban đầu |
Tôi luyện thành công 1 lần tăng |
Chỉ số tối đa tăng lên sau tôi luyện |
Nhật |
Giảm ngoại phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
Giảm nội phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
|
Tốc độ đánh tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Phát huy công kích lớn nhất |
1% |
1% |
21% |
|
Tỷ lệ tấn công phạm vi |
1% |
1% |
21% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Kháng độc |
1% |
1% |
21% |
|
Độc sát tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tiêu hao nội lực giảm |
1% |
1% |
21% |
|
Tỷ lệ xuất chiêu tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Nguyệt |
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
Sinh lực tối đa tăng |
5% |
1% |
25% |
|
Nội lực tối đa tăng |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm nội lực tối đa tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Ngoại công tăng |
2% |
1% |
22% |
|
Nội công tăng |
2% |
1% |
22% |
|
Hiệu quả thương dược |
2% |
1% |
22% |
|
Tiêu hao nội lực giảm |
1% |
1% |
21% |
|
Tỷ lệ xuất chiêu tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Tinh |
Phá địch tăng |
10 |
4 |
90 |
Giảm ngoại phòng đối phương |
10 |
3 |
70 |
|
Giảm nội phòng đối phương |
10 |
3 |
70 |
|
Điểm chí mạng tăng |
2 |
1 |
22 |
|
Chính xác tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Thần |
Phòng thủ Bạo kích tăng |
5 |
2 |
45 |
Sức mạnh tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Nội công tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Gân cốt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thân pháp tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Linh hoạt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Thiên |
Vô cụ tăng |
10 |
4 |
90 |
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Địa |
Vô cụ tăng |
10 |
4 |
90 |
Sức mạnh tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Nội công tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Gân cốt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thân pháp tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Linh hoạt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Sơn |
Giảm ngoại phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
Giảm nội phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
|
Tốc độ đánh tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Phát huy công kích lớn nhất |
1% |
1% |
21% |
|
Tỷ lệ tấn công phạm vi |
1% |
1% |
21% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Hải |
Vô cụ tăng |
10 |
4 |
90 |
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Phong |
Tốc độ thi triển tăng |
1% |
1% |
21% |
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Vụ |
Phá địch tăng |
10 |
4 |
90 |
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Xuân |
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
Chính xác tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Phát huy công kích lớn nhất |
1% |
1% |
21% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Giảm ngoại phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
|
Giảm nội phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
|
Sát thương tăng |
50 |
50 |
1.050 |
|
Hạ |
Tấn công phạm vi tăng |
1% |
1% |
21% |
Hiệu quả thương dược |
2% |
1% |
22% |
|
Tốc độ chạy tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Giảm thọ thương |
1% |
1% |
21% |
|
Công Ngũ Hành tăng |
5 |
2 |
45 |
|
Thủ Ngũ Hành tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Kháng tất cả tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thể lực tối đa tăng |
20 |
2 |
60 |
|
Bạo kích cộng thêm tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Giảm sát thương bạo kích |
10 |
4 |
90 |
|
Thu |
Kháng tất cả tăng |
10 |
2 |
50 |
Thể lực tối đa tăng |
20 |
2 |
60 |
|
Bạo kích cộng thêm tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Giảm sát thương bạo kích |
10 |
4 |
90 |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Đông |
Giảm ngoại phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
Giảm nội phòng đối phương |
1% |
1% |
21% |
|
Tấn công nội công tăng |
2% |
1% |
22% |
|
Tấn công ngọai công tăng |
2% |
1% |
22% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Chính xác tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tấn công kèm độc sát |
100 |
30 |
700 |
|
Sát thương tăng |
50 |
50 |
1050 |
|
Thủy |
Kháng tất cả tăng |
10 |
2 |
50 |
Thể lực tối đa tăng |
20 |
2 |
60 |
|
Bạo kích cộng thêm tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Giảm sát thương bạo kích |
10 |
4 |
90 |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Phá phòng thủ đối phương tăng |
1% |
0.5% |
11% |
|
Né tránh tăng |
100 |
30 |
700 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Thạch |
Bỏ qua giảm thọ thương |
2% |
1% |
22% |
Sức mạnh tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Nội công tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Gân cốt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thân pháp tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Linh hoạt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Sát thương tăng |
50 |
50 |
1050 |
|
Vân |
Tấn công phạm vi tăng |
1% |
1% |
21% |
Hiệu quả thương dược |
2% |
1% |
22% |
|
Tốc độ chạy tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Giảm thọ thương |
1% |
1% |
21% |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Kháng tất cả tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thể lực tối đa tăng |
20 |
2 |
60 |
|
Bạo kích cộng thêm tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Giảm sát thương bạo kích |
10 |
4 |
90 |
|
Vũ |
Tấn công phạm vi tăng |
1% |
1% |
21% |
Hiệu quả thương dược |
2% |
1% |
22% |
|
Tốc độ chạy tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Giảm thọ thương |
1% |
1% |
21% |
|
Điểm phòng thủ ngọai công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Điểm phòng thủ nội công tăng |
40 |
5 |
140 |
|
Tấn công làm phòng thủ ngoại công địch giảm |
10 |
3 |
70 |
|
Tấn công làm phòng thủ nội công địch giảm |
10 |
3 |
70 |
|
Sát thương tăng |
50 |
50 |
1050 |
|
Tuyết |
Vô cụ tăng |
10 |
4 |
90 |
Sức mạnh tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Nội công tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Gân cốt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Thân pháp tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Linh hoạt tăng |
10 |
2 |
50 |
|
Tỷ lệ sinh lực |
5% |
1% |
25% |
|
Tỷ lệ nội lực |
5% |
1% |
25% |
|
Điểm sinh lực tăng |
5.000 |
2.000 |
45.000 |
|
Điểm nội công tăng |
100 |
50 |
1.100 |
|
Sương |
Hiệu quả thương dược |
2% |
1% |
22% |
Tiêu hao nội lực giảm |
1% |
1% |
21% |
|
Tốc độ chạy tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Vô cụ tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Phá địch tăng |
10 |
4 |
90 |
|
Giảm thọ thương |
1% |
1% |
21% |
|
Sinh lực tối đa tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Nội lực tối đa tăng |
1% |
1% |
21% |
|
Kháng độc |
1% |
1% |
21% |