tải võ lâm 2

Trang chủ / Hướng dẫn

Thuộc Tính Chính và Phụ của Thương Hải Di Châu.

26-11-2022

Chia sẻ

Thuộc tính Thương Hải Châu

Các thuộc tính Chính và Phụ

Cấp Châu

Số dòng
Thuộc Tính Chính

Số dòng
Thuộc Tính Phụ

7

1

4

Thuộc tính Chính

    • Khi giám định Châu sẽ ngẫu nhiên nhận thuộc tính chính của Thương Hải Châu, Châu cấp càng cao thuộc tính càng mạnh.

Loại

Tên

Thuộc tính

Cấp 7

Nhật

U Dương

Tỷ lệ ngoại công

25%

Dương Cốc

Tỷ lệ nội công

25%

Ngu Uyên

Sát thương

600

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Nguyệt

Vọng Thư

Sức mạnh tăng

50

Hải Kính

Gân cốt tăng

50

Hàn Bích

Linh hoạt tăng

50

Ngọc Bàn

Nội công tăng

50

Ngân Câu

Thân pháp tăng

50

Hồn Uyên

Kháng tất cả tăng

50

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Tinh

Thiên Du

Chính xác tăng

400

Quỳnh Tiết

Né tránh tăng

750

Toàn Cơ

Hiệu quả thương dược

20%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thần

Khốn Đôn

Giảm thọ thương

14%

Thiền Khuyết

Tỷ lệ sinh lực tăng

32%

Chấp Từ

Thể lực tối đa tăng

40

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thiên

Hồng Quân

Giảm điểm ngoại phòng đối phương

50

Hạo Thương

Giảm % ngoại phòng đối phương

9%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Địa

Khôn Linh

Giảm điểm nội phòng đối phương

50

Thái Ninh

Giảm % nội phòng đối phương

9%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Sơn

Sùng A

Ngoại công tối đa vũ khí tăng

70

Ngọc Chướng

Ngoại công tối thiểu vũ khí tăng

70

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Hải

Thương Minh

Nội công tối đa vũ khí tăng

70

Minh Mông

Nội công tối thiểu vũ khí tăng

70

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Phong

Tùng Xuy

Điểm hồi phục sinh lực khi hạ gục đối phương

500

Nam Huân

Điểm hồi phục nội lực khi hạ gục đối phương

350

Long Tiềm

Tốc độ đánh tăng

20%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Vụ

Thủy Vân

Phòng thủ Bạo kích tăng

30

Tố Trần

Tốc độ thi triển tăng

8%

Thanh Huy

Bạo kích tăng

10

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Xuân

Thanh Dương

Kéo dài hỗ trợ tấn công

35%

Dương Trung

Kéo dài hỗ trợ phòng thủ

35%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Hạ

Chu Minh

Tỷ lệ xuất chiêu tăng

7%

Cửu Thử

Chí mạng tăng

7

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thu

Bạch Tàng

Vô cụ tăng

100

Tố Tiết

Phá địch tăng

100

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Đông

Nguyên Tự

Điểm sinh lực tối đa tăng

30.000

Hàn Thần

Điểm nội lực tối đa tăng

1.500

Tuế Dư

Điểm thể lực tối đa tăng

40

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thủy

Thanh Dao

Phát huy công kích lớn nhất

8%

Nguyên Tử

Mật tịch cộng thêm

4%

Kinh Hồng

Giảm thời gian thọ thương tăng

30%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thạch

Sơn Cốt

Tấn công Thủy tăng

14

Vân Căn

Tấn công Mộc tăng

14

Tinh Chất

Tấn công Kim tăng

14

Huỳnh Hoặc

Tấn công Hỏa tăng

14

Liệt Bạch

Tấn công Thổ tăng

14

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Vân

Thụy Diệp

Phòng ngự Thủy tăng

48

Vân Ế

Phòng ngự Mộc tăng

48

Thanh Tế

Phòng ngự Kim tăng

48

Quý Thu

Phòng ngự Hỏa tăng

48

Ngân Trúc

Phòng ngự Thổ tăng

48

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Long Nhuận

Bạo kích cộng thêm tăng

70

Linh Trạch

Thể lực tối đa tăng

40

Mạch Mộc

Tốc độ chạy tăng

8%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Tuyết

Hàn Tô

Điểm phòng thủ nội công

140

Ngưng Vũ

Điểm phòng thủ ngoại công

140

Toái Ngọc

Điểm sinh lực tăng

30.000

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Sương

Thanh Nữ

Tấn công xuyên hộ giáp

120

Vi Tiết

Bỏ qua giảm thọ thương

14%

Sương Tự

Sinh lực tối đa tăng

32%

Ngự Kình

Hộ giáp tăng

80

Thuộc tính Phụ

    • Khi giám định Châu, thuộc tính Phụ của Thương Hải Châu nhận được là ngẫu nhiên, Châu cấp càng cao thì càng nhận nhiều thuộc tính phụ hơn.

Loại

Thuộc tính

Chỉ số ban đầu

Tôi luyện thành công 1 lần tăng

Chỉ số tối đa tăng lên sau tôi luyện

Nhật

Giảm ngoại phòng đối phương

1%

1%

21%

Giảm nội phòng đối phương

1%

1%

21%

Tốc độ đánh tăng

1%

1%

21%

Phát huy công kích lớn nhất

1%

1%

21%

Tỷ lệ tấn công phạm vi

1%

1%

21%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Kháng độc

1%

1%

21%

Độc sát tăng

100

30

700

Tiêu hao nội lực giảm

1%

1%

21%

Tỷ lệ xuất chiêu tăng

1%

0.5%

11%

Nguyệt

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Sinh lực tối đa tăng

5%

1%

25%

Nội lực tối đa tăng

5%

1%

25%

Điểm nội lực tối đa tăng

100

50

1.100

Ngoại công tăng

2%

1%

22%

Nội công tăng

2%

1%

22%

Hiệu quả thương dược

2%

1%

22%

Tiêu hao nội lực giảm

1%

1%

21%

Tỷ lệ xuất chiêu tăng

1%

0.5%

11%

Tinh

Phá địch tăng

10

4

90

Giảm ngoại phòng đối phương

10

3

70

Giảm nội phòng đối phương

10

3

70

Điểm chí mạng tăng

2

1

22

Chính xác tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Thần

Phòng thủ Bạo kích tăng

5

2

45

Sức mạnh tăng

10

2

50

Nội công tăng

10

2

50

Gân cốt tăng

10

2

50

Thân pháp tăng

10

2

50

Linh hoạt tăng

10

2

50

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Thiên

Vô cụ tăng

10

4

90

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Địa

Vô cụ tăng

10

4

90

Sức mạnh tăng

10

2

50

Nội công tăng

10

2

50

Gân cốt tăng

10

2

50

Thân pháp tăng

10

2

50

Linh hoạt tăng

10

2

50

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Né tránh tăng

100

30

700

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Sơn

Giảm ngoại phòng đối phương

1%

1%

21%

Giảm nội phòng đối phương

1%

1%

21%

Tốc độ đánh tăng

1%

1%

21%

Phát huy công kích lớn nhất

1%

1%

21%

Tỷ lệ tấn công phạm vi

1%

1%

21%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Hải

Vô cụ tăng

10

4

90

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Phong

Tốc độ thi triển tăng

1%

1%

21%

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Vụ

Phá địch tăng

10

4

90

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Xuân

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Chính xác tăng

100

30

700

Phát huy công kích lớn nhất

1%

1%

21%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Giảm ngoại phòng đối phương

1%

1%

21%

Giảm nội phòng đối phương

1%

1%

21%

Sát thương tăng

50

50

1.050

Hạ

Tấn công phạm vi tăng

1%

1%

21%

Hiệu quả thương dược

2%

1%

22%

Tốc độ chạy tăng

1%

1%

21%

Giảm thọ thương

1%

1%

21%

Công Ngũ Hành tăng

5

2

45

Thủ Ngũ Hành tăng

10

2

50

Kháng tất cả tăng

10

2

50

Thể lực tối đa tăng

20

2

60

Bạo kích cộng thêm tăng

10

4

90

Giảm sát thương bạo kích

10

4

90

Thu

Kháng tất cả tăng

10

2

50

Thể lực tối đa tăng

20

2

60

Bạo kích cộng thêm tăng

10

4

90

Giảm sát thương bạo kích

10

4

90

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Đông

Giảm ngoại phòng đối phương

1%

1%

21%

Giảm nội phòng đối phương

1%

1%

21%

Tấn công nội công tăng

2%

1%

22%

Tấn công ngọai công tăng

2%

1%

22%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Chính xác tăng

100

30

700

Tấn công kèm độc sát

100

30

700

Sát thương tăng

50

50

1050

Thủy

Kháng tất cả tăng

10

2

50

Thể lực tối đa tăng

20

2

60

Bạo kích cộng thêm tăng

10

4

90

Giảm sát thương bạo kích

10

4

90

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Phá phòng thủ đối phương tăng

1%

0.5%

11%

Né tránh tăng

100

30

700

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Thạch

Bỏ qua giảm thọ thương

2%

1%

22%

Sức mạnh tăng

10

2

50

Nội công tăng

10

2

50

Gân cốt tăng

10

2

50

Thân pháp tăng

10

2

50

Linh hoạt tăng

10

2

50

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Sát thương tăng

50

50

1050

Vân

Tấn công phạm vi tăng

1%

1%

21%

Hiệu quả thương dược

2%

1%

22%

Tốc độ chạy tăng

1%

1%

21%

Giảm thọ thương

1%

1%

21%

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Kháng tất cả tăng

10

2

50

Thể lực tối đa tăng

20

2

60

Bạo kích cộng thêm tăng

10

4

90

Giảm sát thương bạo kích

10

4

90

Tấn công phạm vi tăng

1%

1%

21%

Hiệu quả thương dược

2%

1%

22%

Tốc độ chạy tăng

1%

1%

21%

Giảm thọ thương

1%

1%

21%

Điểm phòng thủ ngọai công tăng

40

5

140

Điểm phòng thủ nội công tăng

40

5

140

Tấn công làm phòng thủ ngoại công địch giảm

10

3

70

Tấn công làm phòng thủ nội công địch giảm

10

3

70

Sát thương tăng

50

50

1050

Tuyết

Vô cụ tăng

10

4

90

Sức mạnh tăng

10

2

50

Nội công tăng

10

2

50

Gân cốt tăng

10

2

50

Thân pháp tăng

10

2

50

Linh hoạt tăng

10

2

50

Tỷ lệ sinh lực

5%

1%

25%

Tỷ lệ nội lực

5%

1%

25%

Điểm sinh lực tăng

5.000

2.000

45.000

Điểm nội công tăng

100

50

1.100

Sương

Hiệu quả thương dược

2%

1%

22%

Tiêu hao nội lực giảm

1%

1%

21%

Tốc độ chạy tăng

1%

1%

21%

Vô cụ tăng

10

4

90

Phá địch tăng

10

4

90

Giảm thọ thương

1%

1%

21%

Sinh lực tối đa tăng

1%

1%

21%

Nội lực tối đa tăng

1%

1%

21%

Kháng độc

1%

1%

21%